DANH SÁCH CÁC THÍNH GIẢ ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
SÁT CÁNH CÙNG GIA ĐÌNH VIỆT TỪ NGÀY 19/3/2025 – 25/3/2025
|
STT |
Thính giả ủng hộ |
Nội dung ủng hộ |
Số tiền ( VNĐ) |
|
1 |
Thính giả Nguyễn Huỳnh Diễm Trân |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
2 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5452 |
Học trò vùng núi |
2.500.000 đồng |
|
3 |
Thính giả Vương Mỹ Lệ |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
||
|
4 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2240 |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
5 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3309 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
6 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1628 |
Chương trình |
2.512.000 đồng |
|
7 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0613 |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
8 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4940 |
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
|
9 |
Thính giả có số giao dịch cuối |
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
|
10 |
Thính giả Dương Nguyễn Khánh Vy |
Em Mỹ Hằng |
250.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
250.000 đồng |
||
|
11 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2135 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
||
|
12 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0750 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
||
|
13 |
Thính giả Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
14 |
Thính giả Trần Anh Thi |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
||
|
15 |
Thính giả Dương Quang Tuấn |
Chương trình |
1.500.000 đồng |
|
16 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1619 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
17 |
Thính giả Hoàng Thị Thu Huyền |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
18 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5556 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
19 |
Thính giả Little Tim |
Xây cầu |
2.000.000 đồng |
|
20 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0545 |
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
|
21 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2170 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
22 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0608 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
23 |
Thính giả Kha Y |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
24 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0886 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
25 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0508 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
26 |
Thính giả Hằng Trương - Q.Bình |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
||
|
27 |
Thính giả Phạm Na Sil |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
||
|
28 |
Thính giả Đào Thị Hồng Ngân |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
||
|
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
||
|
29 |
Thính giả có số giao dịch cuối 8868 |
Em Mỹ Hằng |
250.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
250.000 đồng |
||
|
30 |
Thính giả Nguyễn Thị Lài |
Cô Thanh Ngọc |
250.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
250.000 đồng |
||
|
31 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0501 |
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
|
32 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0357 |
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
|
33 |
Thính giả Gia Khôi và Gia Minh |
Em Mỹ Hằng |
400.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
400.000 đồng |
||
|
34 |
Thính giả Lý Thị Trà Mi |
Em Mỹ Hằng |
50.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
50.000 đồng |
||
|
35 |
Em Duy Nguyễn Bảo Anh |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
36 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3077 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
37 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7868 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
38 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6465 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
39 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1606 |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
40 |
Thính giả Tạ Phi Yến |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
||
|
41 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0602 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
42 |
Thính giả Nguyễn Thị Mai Liên |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
43 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3567 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
44 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4986 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
45 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5946 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
46 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4757 |
Em Mỹ Hằng |
10.000.000 đồng |
|
46 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4710 |
Cô Thanh Ngọc |
10.000.000 đồng |
|
47 |
Thính giả Nguyễn Thị Thanh Truyền |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
||
|
48 |
Thính giả Lục Lệ Liên |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
||
|
49 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2458 |
Em Mỹ Hằng |
150.000 đồng |
|
50 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2417 |
Cô Thanh Ngọc |
150.000 đồng |
|
51 |
Anh Lương Tăng |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
52 |
Chị Trúc Anh |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
53 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9494 |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
54 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6906 |
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
|
55 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1736 |
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
|
56 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1653 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
57 |
Thính giả Võ Lê Giang |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
58 |
Thính giả Trần Vũ Ngọc Trân |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
59 |
Chị Tạ Lệ Yến |
Cô Thanh Ngọc |
5.000.000 đồng |
|
60 |
Thính giả Nguyễn Trọng Nghĩa |
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
|
61 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4109 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
62 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2000 |
Cô Thanh Ngọc |
50.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
50.000 đồng |
||
|
63 |
Thính giả Nguyễn Thị Mến |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
64 |
Thính giả Nguyễn Kiều Uyên Nhi |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
||
|
65 |
Thính giả Ngô Thị Thanh Ly |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
66 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5353 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
67 |
Thính giả có số giao dịch cuối 8284 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
68 |
Thính giả Nguyễn Thùy Linh |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
69 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0119 |
Em Sương - Sóc Trăng |
500.000 đồng |
|
70 |
Thính giả có số giao dịch cuối 8009 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
||
|
71 |
Thính giả Vũ Manh Cường |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
||
|
72 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5922 |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
73 |
Thính giả Lê Thị Thanh Hoa |
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
300.000 đồng |
||
|
74 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5816 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
75 |
Thính giả Cao Nữ Hải Lý |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
76 |
Chị Tạ Thị Ngọc Trinh |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
77 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5600 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
78 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3320 |
Em Mỹ Hằng |
2.000.000 đồng |
|
79 |
Thính giả Lê Văn Ba |
Em Mỹ Hằng |
250.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
250.000 đồng |
||
|
80 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2250 |
Cô Thanh Ngọc |
2.000.000 đồng |
|
81 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5530 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
82 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5444 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
83 |
Thính giả Nguyễn Thị Hoa |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
||
|
84 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5354 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
85 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3712 |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
86 |
Thính giả Bùi Thị Hồng Uyên |
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
|
87 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1046 |
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
|
88 |
Thính giả Trần Thị Thùy Trang |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
89 |
Thính giả Nguyễn Trúc Linh |
Em Mỹ Hằng |
150.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
150.000 đồng |
||
|
90 |
Thính giả Nguyễn Bảo Ngọc |
Em Mỹ Hằng |
50.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
50.000 đồng |
||
|
91 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2716 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
92 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2658 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
93 |
Thính giả Nguyễn Trương Trọng Nghĩa |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
||
|
94 |
Thính giả Lê Đồng Trọng Nghĩa
|
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
||
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
95 |
Thính giả Lê Ngô Hoàng An |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
||
|
96 |
Thính giả Phạm Thị Trà My |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
97 |
Thính giả Phạm Trần Uyên Phương |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
98 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0543 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
99 |
Thính giả Nguyễn Tường Vân |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
100 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0347 |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
101 |
Thính giả có số giao dịch cuối 8984 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
102 |
Thính giả Nguyễn Trần Bích Duyên |
Học trò vùng núi |
1.400.000 đồng |
|
103 |
Thính giả Lê Văn Hạnh |
Chương trình |
500.000 đồng |
|
104 |
Chị Lệ Thi và anh Gia Đạt |
Mổ mắt |
70.000.000 đồng |
|
Xây trường |
500.000 đồng |
||
|
Xây cầu |
500.000 đồng |
||
|
105 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5109 |
Xây trường |
1.000.000 đồng |
|
106 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7459 |
Xây trường |
500.000 đồng |
|
107 |
Thính giả Nguyễn Văn Long - |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
108 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5242 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
109 |
Chị Võ Kim Liên |
Xây cầu ở Bạc Liêu |
100.000.000 đồng |
|
110 |
Thính giả Trần Thị Huyền |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
111 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2525 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
112 |
Chú Nam - BH |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
113 |
Gia đình thính giả A33 BH |
Học trò vùng núi |
4.000.000 đồng |
|
114 |
Thính giả Phạm Thị Mỹ Dung |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
115 |
Thính giả Phạm Thị Trà My |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
116 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5637 |
Học trò vùng núi |
4.000.000 đồng |
|
117 |
Ông Đặng Thế Kiệt – Q.Tân Bình, TP.HCM |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
118 |
Nhóm Phật tử Chung |
Học trò vùng núi |
1.500.000 đồng |
|
119 |
Cô Phương Đặng - Định cư ở Mỹ |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
120 |
Thính giả Nguyễn Thị Kim Loan |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
121 |
Chị Thanh Hiền Trần |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
122 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1041 |
Chương trình |
500.000 đồng |
|
123 |
Thính giả Thúy Võ |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
124 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3843 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
125 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2607 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
126 |
Gia đình ông Nguyễn Ngọc Văn |
Xây nhà |
1.000.000 đồng |
|
Mổ mắt |
1.000.000 đồng |
||
|
127 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3158 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
128 |
Thính giả Lê Thị Hồng Thắm |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
129 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7648 |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
130 |
Thính giả Vương Thúy Hồng |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
131 |
Thính giả Mai Phương |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
132 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2550 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
133 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hành Hào |
Ông bà Út - Bến Tre |
50.000.000 đồng |
|
134 |
Thính giả Nguyễn Thị Tiên |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
135 |
Thính giả Giang Bích Dung |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
136 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5641 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
137 |
Thính giả Nguyễn Ngọc Phụng |
Học trò vùng núi |
10.000 đồng |
|
138 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6012 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
139 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1927 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
140 |
Thính giả Hoài Anh |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
141 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3147 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
142 |
Thính giả Võ Bích Thu |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
143 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4811 |
Chương trình |
500.000 đồng |
|
144 |
Ông bà Cường Phượng |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
145 |
Thính giả Trần Thị Thúy Hằng |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
146 |
Bạn Cao Bình Yên |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
147 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6336 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
148 |
Em Nguyễn Khánh An |
Học trò vùng núi |
4.600.000 đồng |
|
149 |
Thính giả Vũ Chí Anh Khôi |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
150 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0806 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
151 |
Thính giả Uyên |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
152 |
Thính giả Phan Xuân Thương |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
153 |
Thính giả Từ Thị Kim Lan |
Chương trình |
1.000.000 đồng |
|
154 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7999 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
155 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1155 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
156 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1210 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
157 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7370 |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
158 |
Thính giả Bích Vân |
Chương trình |
1.000.000 đồng |
|
159 |
Thính giả Kiều Trân |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
160 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4642 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
161 |
Thính giả Phan Thị Kiều Khang |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
162 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1733 |
Học trò vùng núi |
600.000 đồng |
|
163 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4725 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
164 |
Thính giả Nguyễn Thị Thùy Dương |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
165 |
Bé Lam Anh và bé Minh An |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
166 |
Thính giả Phan Thị Tú Trinh |
Học trò vùng núi |
800.000 đồng |
|
167 |
Thính giả Nguyễn Thị Kiều Mi |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
168 |
Thính giả Nguyễn Quỳnh Anh Thư |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
169 |
Thính giả Trần Kim Dinh |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
170 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3209 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
171 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9962 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
172 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2100 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
173 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6020 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
174 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0657 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
175 |
Thính giả Nguyễn Lê Ngọc Linh |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
176 |
Thính giả Nguyễn Phạm Thúy Hằng |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
177 |
Anh Huỳnh Văn Thọ - Giám đốc Công ty Bảo vệ Á Châu, 446 Nguyễn An Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Học trò vùng núi |
5.000.000 đồng |
|
178 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0032 |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
179 |
Thính giả Nguyễn Thị Nga |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
180 |
Thính giả Nguyễn Thị Vân Oanh |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
181 |
Thính giả Vũ Thị Nương |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
182 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4204 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
183 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2621 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
184 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1917 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
185 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1604 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
186 |
Thính giả Mai Giang Công Tử |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
187 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9504 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
188 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1002 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
189 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2336 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
190 |
Thính giả Trương Thùy Trang |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
191 |
Thính giả Phan Minh Tâm |
Học trò vùng núi |
50.000 đồng |
|
192 |
Thính giả có số giao dịch cuối 8092 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
193 |
Thính giả Ngọc Quỳnh, Ngọc Quyên |
Học trò vùng núi |
2.400.000 đồng |
|
194 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2860 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
195 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3704 |
Học trò vùng núi |
50.000 đồng |
|
196 |
Cô Bùi Thị Thu Trang |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
197 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1715 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
198 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6702 |
Học trò vùng núi |
1.300.000 đồng |
|
199 |
Hai anh em Nguyên và Khang |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
200 |
Thính giả Hồ Thanh Trúc |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
201 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5659 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
202 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0242 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
203 |
Thính giả Hồ Thanh Sơn |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
204 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0150 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
205 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4716 |
Học trò vùng núi |
5.000.000 đồng |
|
206 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2314 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
207 |
Thính giả Bảo Anh và Bảo Nam |
Học trò vùng núi |
4.000.000 đồng |
|
208 |
Thính giả MINAGAWA Lan |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
209 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1153 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
210 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3047 |
Học trò vùng núi |
50.000 đồng |
|
211 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9909 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
212 |
Thính giả Nguyễn Thị Kim Ngân |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
213 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2080 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
214 |
Cô Võ Thị Hoài Niệm |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
215 |
Bà Nguyễn Kim Cương |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
216 |
Thính giả Trần Tấn Đạt |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
217 |
Bà Nguyễn Thị Liễu |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
218 |
Thính giả Hoàng Lan Mai |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
219 |
Thính giả Lữ Ngọc Phương Thảo |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
220 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0930 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
221 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0453 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
222 |
Thính giả Trần Thị Minh Trang |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
223 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5948 |
Học trò vùng núi |
50.000 đồng |
|
224 |
Anh Đặng Tuấn Long |
Học trò vùng núi |
20.000.000 đồng |
|
225 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7892 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
226 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4143 |
Học trò vùng núi |
600.000 đồng |
|
227 |
Thính giả Đinh Thị Bích Hà |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
228 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3452 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
229 |
Thính giả Bạch Thị Kim Ngân |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
230 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3130 |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
231 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3127 |
Học trò vùng núi |
400.000 đồng |
|
232 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2544 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
233 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2109 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
234 |
Thính giả có số giao dịch cuối 3047 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
235 |
Thính giả Phạm Trần Uyên Phương |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
236 |
Thính giả Nguyễn Ngọc Yến Minh |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
237 |
Thính giả có số giao dịch cuối 1156 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
238 |
Thính giả Trương Khương Duy |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
239 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0728 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
240 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2266 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
241 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0209 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
242 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0106 |
Học trò vùng núi |
600.000 đồng |
|
243 |
Thính giả Trần Thị Thanh Thúy |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
244 |
Thính giả Nguyễn Thị Tâm |
Mổ mắt |
200.000 đồng |
|
245 |
Chị Phương |
Chương trình |
1.000.000 đồng |
|
246 |
Thính giả Nguyễn Tuyết Trinh – Pháp danh Quang Trinh |
Xây cầu |
500.000 đồng |
|
247 |
Thính giả Lê Ngọc Minh |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
248 |
Thính giả Công Huyền Phương An |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
249 |
Thính giả Nguyễn Minh Mẫn |
Xây cầu |
100.000 đồng |
|
250 |
Chị Vân Anh |
Chương trình |
500.000 đồng |
|
251 |
Gia đình thính giả Quang Kiều, Bình Hưng |
Xây nhà |
1.000.000 đồng |
|
Mổ tim |
1.000.000 đồng |
||
|
Xây cầu |
1.500.000 đồng |
||
|
252 |
Thính giả Nguyễn Nhật Minh - Long Thành, Đồng Nai |
Em Sương - Sóc Trăng |
1.000.000 đồng |
|
253 |
Thính giả có số giao dịch cuối 4837 |
Xây cầu |
2.000.000 đồng |
|
254 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
||
|
255 |
Thính giả Nguyễn Thanh Vân |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
50.000 đồng |
||
|
256 |
Thính giả Phan Thanh Thảo |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
257 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Em Mỹ Hằng |
50.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
50.000 đồng |
||
|
258 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2791 |
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
|
259 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
||
|
260 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Cô Thanh Ngọc |
250.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
250.000 đồng |
||
|
261 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Em Mỹ Hằng |
150.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
150.000 đồng |
||
|
262 |
Thính giả có số giao dịch cuối 0944 |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
||
|
263 |
Thính giả Đặng Kiều Diễm |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
||
|
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
||
|
264 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5925 |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
265 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5593 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
266 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Cô Thanh Ngọc |
300.000 đồng |
|
267 |
Thính giả Lê Minh Bách Thảo |
Cô Thanh Ngọc |
500.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
500.000 đồng |
||
|
268 |
Thính giả có mã giao dịch cuối S6RVE |
Em Mỹ Hằng |
1.000.000 đồng |
|
269 |
Thính giả có mã giao dịch cuối 53XHE |
Cô Thanh Ngọc |
1.000.000 đồng |
|
270 |
Thính giả Nga |
Cô Thanh Ngọc |
100.000 đồng |
|
Em Mỹ Hằng |
100.000 đồng |
||
|
271 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9241 |
Cô Thanh Ngọc |
800.000 đồng |
|
272 |
Thính giả có số giao dich cuối 7028 |
Em Mỹ Hằng |
800.000 đồng |
|
273 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9440 |
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
|
274 |
Thính giả chuyển khoản ngày 25/3/2025 |
Em Mỹ Hằng |
200.000 đồng |
|
Cô Thanh Ngọc |
200.000 đồng |
||
|
275 |
Thính giả có mã giao dịch cuối DBESL |
Xây trường |
5.000.000 đồng |
|
276 |
Thính giả chuyển khoản ngày 24/3/2025 |
Xây trường |
100.000 đồng |
|
277 |
Thính giả có mã giao dịch cuối 6B3KG |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
278 |
Thính giả Hứa Minh Khánh |
Mổ mắt |
300.000 đồng |
|
279 |
Thính giả Đặng Lê Phương Châu |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
280 |
Thính giả chuyển khoản ngày 24/3/2025 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
281 |
Thính giả VM Sài Gòn |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
282 |
Thính giả Kim Loan |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
283 |
Thính giả Tiên Hương |
Học trò vùng núi |
7.650.000 đồng |
|
284 |
Thính giả có mã giao dịch cuối DBPT1 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
285 |
Thính giả có mã giao dịch cuối A9SAY |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
286 |
Thính giả Diệu Thúy |
Mổ tim |
500.000 đồng |
|
Mổ mắt |
500.000 đồng |
||
|
Xây cầu |
500.000 đồng |
||
|
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
||
|
287 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2353 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
288 |
Chị Trịnh Thị Xuân Hòa |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
289 |
Thính giả chuyển khoản ngày 22/3/2025 |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
290 |
Thính giả Võ Thị Tuyết Nhung |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
291 |
Thính giả Xuân Bùi |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
292 |
Thính giả Phan Thanh Thảo |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
293 |
Thính giả chuyển khoản ngày 21/3/2025 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
294 |
Thính giả Phan Thị Thơm |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
295 |
Thính giả Phi Thoan |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
296 |
Thính giả Thanh Hằng |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
297 |
Thính giả chuyển khoản ngày 21/3/2025 |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
298 |
Thính giả HTBT |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
299 |
Thính giả Hoàng Bảo Như |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
300 |
Thính giả có số giao dịch cuối 7317 |
Học trò vùng núi |
100.000 đồng |
|
301 |
Thính giả chuyển khoản ngày 21/3/2025 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
302 |
Thính giả Bùi Thị Kim Anh |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
303 |
Thính giả Nguyễn Thị Tuyết |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
304 |
Thính giả có số giao dịch cuối 5916 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
305 |
Thính giả Lê Thị Anh Thảo |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
306 |
Thính giả có số giao dịch cuối 9052 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
307 |
Thính giả Tôn Nữ Quỳnh Như |
Học trò vùng núi |
600.000 đồng |
|
308 |
Thính giả chuyển khoản ngày 21/3/2025 |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
309 |
Thính giả Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
310 |
Thính giả có số giao dịch cuối 6043 |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
311 |
Thính giả Nguyễn Thanh My |
Học trò vùng núi |
500.000 đồng |
|
312 |
Thính giả Mai Kim Ngân |
Học trò vùng núi |
50.000 đồng |
|
313 |
Thính giả có số giao dịch cuối 2051 |
Học trò vùng núi |
200.000 đồng |
|
314 |
Phòng tranh Minh Sơn |
Chương trình |
400.000 đồng |
|
315 |
Thính giả Đoàn Ánh Tuyết |
Chương trình |
50.000 đồng |
|
316 |
Thính giả chuyển khoản ngày 20/3/2025 |
Xây cầu |
200.000 đồng |
|
317 |
Thính giả Đoàn Thị Nga - TP.Thủ Đức |
Chương trình |
300.000 đồng |
|
318 |
Cô Đặng Thị Nguyệt - TP.Thủ Đức |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
319 |
Cô Huỳnh Thanh Nguyệt - Hóc Môn, TP.HCM |
Học trò vùng núi |
300.000 đồng |
|
320 |
Bà Nguyễn Thị Mười - P.2, Q.8, TP.HCM |
Học trò vùng núi |
2.000.000 đồng |
|
321 |
Cô Lê Thị Lý - Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
Học trò vùng núi |
1.000.000 đồng |
|
322 |
Cô Phan Thị Hoa - Q.12, TP.HCM |
Chương trình |
300.000 đồng |
|
323 |
Chị Lê Thị Huyền Trang |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
324 |
Chị Lê Thị Thanh Hằng |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
325 |
Em Lê Phụng Thanh Hiếu |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
326 |
Cô Lê Kim Ánh |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
327 |
Em Lê Nguyễn Kim Ngân |
Chương trình |
50.000 đồng |
|
328 |
Em Lê Trung Anh |
Chương trình |
50.000 đồng |
|
329 |
Em Nguyễn Hoàng Phúc |
Chương trình |
50.000 đồng |
|
330 |
Em Trần Lê Đan Vy |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
331 |
Cô Huỳnh Như Hoa |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
332 |
Chị Cổ Thị Thu Hồng |
Chương trình |
300.000 đồng |
|
333 |
Cô Phạm Thị Hai |
Chương trình |
200.000 đồng |
|
334 |
Anh Phạm Minh Mẫn |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
335 |
Chị Phạm Thị Xẻng |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
336 |
Chị Mỹ Nhân |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
337 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
338 |
Chị Trần Thị Mỹ Kiều |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
339 |
Em Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Chương trình |
100.000 đồng |
|
340 |
Chị Nguyễn Thị Lý |
Chương trình |
200.000 đồng |
