|
STT |
Thính giả ủng hộ |
Nhân vật được ủng hộ |
Hình thức |
|
1. |
Công Ty Henkel VN |
Xây cầu |
245.490.000đ |
|
2. |
Mẹ Bé Su To Tun |
MXYT |
1.000.000đ |
|
3. |
Anh Nguyễn Hoàng Hiệp |
Làm nhà |
10.000.000đ |
|
4. |
Thính giả Trương Công Sơn – 120/47/3, Kp6, P. Tân Tiến, Biên Hòa |
Chương trình |
3.000.000đ |
|
5. |
Thính giả Thái Anh Tuấn |
Anh Dũng |
200.000đ |
|
6. |
Thính giả Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Chương trình |
400.000đ |
|
7. |
Thính giả có số tài khoản cuối 3599 chuyển khoản vào ngày 9/1 |
Chương trình |
200.000đ |
|
8. |
Cô Cao Nhung – Quận 12 |
Mổ mắt |
500.000đ |
|
9. |
Chị Thúy và Chị Hằng - Công Ty Kisoo |
Anh Dũng |
700.000đ |
|
10. |
Thính giả có số giao dịch cuối 52001 chuyển khoản vào ngày 9/1 |
Làm nhà Chương trình |
500.000đ 500.000đ |
|
11. |
Gia đình thính giả Châu Thanh |
Mxyt |
5.000.000đ |
|
12. |
Thính giả Trần Phương Thảo |
Ông bà Hai |
3.000.000đ |
|
13. |
Thính giả Nguyễn Thị Thư Hạnh – Châu Đốc |
Mổ tim |
200.000đ |
|
14. |
Thính giả có số giao dịch cuối 63002 chuyển khoản vào ngày 7/1 |
Mxyt |
200.000đ |
|
15. |
Thính giả có số giao dịch cuối 48002 chuyển khoản vào ngày 7/1 |
Chương trình |
300.000đ |
|
16. |
Thính giả có số giao dịch cuối 90001 chuyển khoản vào ngày 7/1 |
Mổ mắt |
1.000.000đ |
|
17. |
Cô Bích Thủy - P.14, Gò Vấp |
Chương trình |
500.000đ |
|
18. |
Thính giả Nam Phương |
Chương trình |
200.000đ |
|
19. |
Thính giả Bùi Hoàng Khanh – 20, Lô E3, Tân Phong, Quận 7 |
Lũ |
500.000đ |
|
20. |
Thính giả Nguyễn Thị Hạnh – C16/8, Lê Văn Việt, Quận 9 |
Anh Dũng |
200.000đ |
|
21. |
Thính giả có số giao dịch cuối 35001 chuyển khoản vào ngày 5/1 |
Anh Dũng |
500.000đ |
|
22. |
Gia Đình Bé Tâm Như |
Xây cầu Mổ mắt |
500.000đ 1.500.000đ |
|
23. |
Thính giả có số giao dịch cuối 30001 chuyển khoản vào ngày 5/1 |
Anh Dũng |
2.000.000đ |
|
24. |
Thính giả Đặng Mỹ Tiên – Bạc Liêu |
Mổ tim |
200.000đ |
|
25. |
Thính giả Nguyễn Thị Diệu Hương |
Ông bà Hai |
1.000.000đ |
|
26. |
Thính giả Nguyễn Thị Hiệp |
Anh Dũng |
300.000đ |
|
27. |
Thính giả Phạm Nguyễn Anh Thi |
Anh Dũng |
1.000.000đ |
|
28. |
Thính giả Trần Thị Phương |
Anh Dũng |
500.000đ |
|
29. |
Thính giả có số tài khoản cuối 9256 chuyển khoản vào ngày 5/1 |
Chương trình |
200.000đ |
|
30. |
Thính giả Phan Thị Thùy Trang |
Mxyt |
5.000.000đ |
|
31. |
Em Khổng Minh Quốc, Khổng Minh Long |
Anh Dũng |
2.000.000đ |
|
32. |
Thính giả Phạm Duy Quân |
Chương trình |
200.000đ |
|
33. |
Thính giả Nguyễn Thị Huệ |
Anh Dũng |
400.000đ |
|
34. |
Anh Cường Chị Lan – Thới An, Quận 12 |
Mổ tim |
2.000.000đ |
|
35. |
Chú Tư Liêm |
Anh Dũng Mổ tim Mổ mắt |
1.000.000đ 2.000.000đ 2.000.000đ |
|
36. |
Thính giả chuyển khoản vào ngày 7/1 |
Anh Dũng |
500.000đ |
|
37. |
Thính giả chuyển khoản vào ngày 7/1 |
Mxyt |
500.000đ |
|
38. |
Em Phan Thị Kim Hiền – Lớp 12A Internation School HCM American Academy |
Lũ |
2.000.000đ |
|
39. |
Thính giả chuyển khoản vào ngày 10/1 |
Chương trình |
200.000đ |
|
40. |
Thính giả chuyển khoản vào ngày 4/1 |
Chương trình |
1.000.000đ |
|
41. |
Gia Đình Tám Phúc |
Anh Dũng Mxyt Mổ mắt |
500.000đ 500.000đ 500.000đ |
|
42. |
Cô Vân |
Anh Dũng |
100.000đ |
|
43. |
Cô Bảy |
Anh Dũng |
100.000đ |
|
44. |
Cô Thủy - Nhà Bè |
Anh Dũng |
100.000đ |
|
45. |
Anh Hùng, Chị Lan – Quận 7 |
Chương trình |
2.000.000đ |
|
46. |
Thính giả Trần Thị Hồng Nhiên |
Xây cầu |
2.400.000đ |
|
47. |
Thính giả Tăng Văn Tư – Q.Phú Nhuận |
Chương trình |
400.000đ |
|
48. |
Chị Phạm Thị Duyên – Q. Tân Bình |
Mổ mắt Chương trình |
1.000.000đ 1.000.000đ |
|
49. |
Gia Đình Ông Châu Huệ Đường |
Anh Dũng |
50.000.000đ |
|
50. |
Cô Trần Thị Yến –Q.4 |
Chương trình |
200.000đ + 1 túi quần áo |
|
51. |
Cô Nguyễn Thị Tường Trang – Q. Bình Thạnh |
Chương trình |
2.000.000đ |
|
52. |
Chị Nguyễn Đăng Như Thủy – Q. Tân Phú |
Anh Dũng |
1.000.000đ |
|
53. |
Anh Nguyễn Tùng – P. Bình Trưng Tây, Q. 2 |
Mổ tim Mổ mắt Anh Dũng |
1.500.000đ 1.500.000đ 2.000.000đ |
|
54. |
Cô Thủy - Nhân Viên Đài |
Chương trình |
200.000đ |
|
55. |
Chị Trương Ngọc Lan –P.1,Q. Bình Thạnh |
Chương trình |
500.000đ + 3 túi quần áo |
|
56. |
Ông Phạm Văn Hớn( Quá Cố) |
Chương trình Mổ mắt Nhà tình thương |
1.000.000đ 1.000.000đ 1.000.000đ |
|
57. |
Cô Sáu – 505/5A Kp2,P. An Phú Đông, Q.12 |
BHYT Làm nhà |
1.000.000đ 1.000.000đ |
|
58. |
Thính giả - Tiền Giang |
Chương trình Ông bà Hai |
500.000đ 1.500.000đ |
|
59. |
Cô Nguyễn Thị Thanh – Bình Chánh |
Lũ lụt |
300.000đ + 2 bao quần áo |
|
60. |
Thính giả - Q. 9
|
Anh Dũng Mổ mắt |
500.000đ 500.000đ |
|
61. |
Cô Đinh Thị Bền – Q. Bình Thạnh |
Chương trình |
500.000đ+ 1 bao quần áo |
|
62. |
Cô Tịnh Đức – Q Bình Thạnh |
Chương trình |
500.000đ + 1 túi quần áo |
|
63. |
Anh Hải – Q. Bình Thạnh |
Mổ mắt Anh Dũng |
300.000đ 200.000đ |
|
64. |
Bác Nguyễn Huỳnh Văn- 146/14/7 Vũ Tùng, P2,Q. Bình Thạnh |
Anh Dũng |
500.000đ |
|
65. |
Anh Hùng – Q.11 |
Chương trình |
1 bao mên+ 1 bao quần áo |
|
66. |
Anh Nguyễn Đắc Thắng – 146/14/7 Vũ Tùng, P2, Q.Bình Thạnh |
Chương trình |
500.000đ |
|
67. |
Bác Ngô Văn Quan- P.8,Q. Phú Nhuận |
Chương trình |
300.000đ + 3 túi quần áo |
|
68. |
Thính giả Lê Minh Hòa- Phòng Bán Hàng Công Ty Sony Electronics. VN |
Chương trình |
400.000đ |
|
69. |
Bà Hải Ngọc – Q.8 |
Anh Dũng Mổ tim |
500.000đ 500.000đ |
|
70. |
Phật Tử Ti Na |
Mổ mắt |
2.000.000đ |
|
71. |
Phật Tử Yến Thanh |
Mổ mắt |
2.000.000đ |
|
72. |
Cô Thái Thị Mai Anh – Q. Tân Bình |
Mổ mắt Xây cầu |
500.000đ 500.000đ |
|
73. |
Cô Huỳnh Thị Nghĩa Nga |
Xây cầu |
500.000đ |
|
74. |
Cô Dương Thị Thúy – Q. Tân Bình |
Mổ mắt Xây cầu |
500.000đ 500.000đ |
|
75. |
Cô Bình – Q. Thủ Đức |
Chương trình |
200.000đ+ 2 túi quần áo |
|
76. |
Thính Giả Huỳnh Thục Quyên - Q. 11 |
Chương trình |
100.000đ+ 1 túi quần áo+1 túi sách giáo khoa |
|
77. |
Bà Đào Thị Tý – Q. Bình Thạnh ( Bà Cúc USD) |
Mổ mắt Mxyt Xây cầu |
1.400.000đ 1.000.000đ 1.000.000đ |
|
78. |
Anh Trần Văn Đạt – Q. 1 |
Chương trình |
200.000đ + 1 bao quần áo |
|
79. |
Bà Hai - Chợ Tân Định Q.1 |
Chương trình |
200.000đ + 2 bao quần áo |
|
80. |
Cô Nguyễn Kim Anh – Q.9 |
Mổ mắt Chương trình |
200.000đ 100.000đ + 1 túi quần áo |
|
81. |
Thính Giả - Q1 |
Anh Dũng |
500.000đ |
|
82. |
Thính Giả Ngọc Hân – Q.8 |
Chương trình Mổ mắt |
500.000đ 500.000đ |
|
83. |
Chị Nhàn – Q. Bình Thạnh |
Chương trình |
300.000đ+ 1 bao quần áo |
|
84. |
Anh Trịnh Hà Nhỏ |
Anh Dũng |
200.000đ |
|
85. |
Ông Nguyễn Phương Tâm |
Chương trình |
1.000.000đ |
|
86. |
Chị Trân – Q. Tân Bình |
Chương trình |
1 bao quần áo |
|
87. |
Chị Trần Thị Thanh Nữ - 111 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q1 |
Anh Dũng |
1.000.000đ |
|
88. |
Chị Nhung |
Anh Dũng Chương trình |
500.000đ 1.000.000đ + 1 túi quần áo |
|
89. |
Thính giả Huỳnh Thị Bạch Tuyết, Ông Linda- Định Cư Mỹ |
Mổ mắt Mxyt |
1.300.000đ 1.200.000đ |
|
90. |
Thính giả Nguyễn Thụy Ni |
Chương trình |
500.000đ+ 2 bao quần áo |
|
91. |
Chị Thủy |
Chương trình |
100.000đ+1 bao quần áo |
|
92. |
Cô Diệu Đạo -62, P.22, Q Bình Thạnh |
Mổ mắt |
500.000đ |
|
93. |
Chị Hằng -11B, Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Q. Bình Thạnh |
Mxyt |
1.200.000đ |
|
94. |
Thính giả Trần Đức Thiêm – Q.6 |
Mxyt |
200.000đ |
|
95. |
Anh Lưu Văn Tuấn – 18 Trần Cao Vân, Q.1 |
Mxyt |
3.000.000đ |
|
96. |
Chị Dung – 21/26 Trường Sơn, Q.Tân Bình |
Mxyt |
500.000đ |
|
97. |
Gia Đình Chị Hạnh – Định Cư Úc |
Mổ mắt Chương trình |
500.000đ 500.000đ |
|
98. |
Chị Ngọc Lan – P.Phú Hữu, Q. 9 |
Anh Dũng Xây cầu |
1.000.000đ 1.000.000đ |
|
99. |
Chị Phượng 4F, Q. 5 |
Anh Dũng Chương trình |
200.000đ 300.000đ |
|
100. |
Chị Phương 4F, Q.5 |
Anh Dũng Chương trình |
200.000đ 300.000đ |
|
101. |
Chị Châu Thị Loan Y – 205/8A/14 Tân Hòa Đông, Q.9 |
Chương trình Anh Dũng |
1.000.000đ 1.000.000đ |
|
102. |
Cô Bạch Thị Hương – Q. Bình Thạnh |
Mổ mắt |
1.000.000đ |
|
103. |
Tiệm hủ tiếu Tân Thành – Số 39, Đỗ Uyên, Quận Tân Phú |
Mổ mắt |
2.000.000đ |
