DANH SÁCH THÍNH GIẢ ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌN |
|||||
SÁT CÁNH CÙNG GIA ĐÌNH VIỆT TỪ NGÀY 02/10-09/10/2019 |
|||||
Stt |
Thính giả ủng hộ |
Hoạt động |
Số tiền |
||
1 |
Thính giả có số TK cuối 4907 |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
2 |
Cô Quyên |
Chị Trần Thị Huệ |
800,000 |
||
3 |
Thính giả Doãn Kim Cương |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
4 |
Thính giả Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
5 |
Thính giả Lê Thị Mỹ Phương |
Mổ mắt |
300,000 |
||
6 |
Thính giả Thân Thị Loan |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
7 |
Thính giả Huỳnh Ngọc Trâm |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
8 |
Thính giả Hoàng Thị Tuyết |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
9 |
Ledsontu.com- số 203 Lý Thường Kiệt, |
Xây cầu |
1,000,000 |
||
10 |
Thính giả có số TK cuối 5619 |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
11 |
Thính giả Nguyễn Thị Tiểu Bích |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
12 |
Các thính giả Thông, Vân, |
Chị Trần Thị Huệ |
5,000,000 |
||
13 |
Thính giả Đỗ Quỳnh Hiền |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
14 |
Thính giả Trần Huỳnh Phương |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
15 |
Bé Lavie |
Chị Trần Thị Huệ |
400,000 |
||
16 |
Thính giả Hoàng Linh |
Em Thạch Thị Liên |
300,000 |
||
17 |
Thính giả Trần Thị Ngọc Thủy |
Chị Trần Thị Huệ |
3,000,000 |
||
18 |
Thính giả Phan Ngọc Huệ Minh |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
19 |
Cô Bích Thủy- p14, q. Gò Vấp |
Chương trình |
500,000 |
||
20 |
Thính giả Nguyễn Tuấn Anh |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
21 |
Thính giả Tô Minh Thư |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
22 |
Thính giả Quách Thúy Quỳnh |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
23 |
Thính giả có số TK cuối 4907 |
Cùng em đi qua mùa lũ |
200,000 |
||
Vẽ giấc mơ cho em |
200,000 |
||||
24 |
Thính giả Lê Thị Minh Thùy |
Vợ chồng cô |
8,000,000 |
||
Em Lê Thị Ngọc Huyền |
7,000,000 |
||||
25 |
Gia đình Bác Tám - Tiền Giang |
Chương trình |
100,000,000 |
||
26 |
Thính giả Nguyễn Thị Nhung |
Chị Trần Thị Huệ |
150,000 |
||
27 |
Thính giả Lê Hoàng Phương Mai |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
28 |
Thính giả Đào Diễm Trinh |
Chị Trần Thị Huệ |
100,000 |
||
29 |
Thính giả Trương Thị Ánh Ngọc |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
30 |
Thính giả Lê Trần Phương Uyên |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
31 |
Gia đình Nguyễn Điệp |
Chị Trần Thị Huệ |
700,000 |
||
32 |
Thính giả Mai Đức Hội |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
33 |
Thính giả có số TK cuối 1143 |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
34 |
Thính giả có số TK cuối 2302 |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
35 |
Thính giả có số TK cuối 2643 |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
36 |
Thính giả Hoài Phương |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
37 |
Thính giả có số TK cuối 1435 |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
38 |
Thính giả có số TK cuối 5020 |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
39 |
Thính giả có số TK cuối 0906 |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
40 |
Thính giả có số TK cuối 2536 |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
41 |
Thính giả Thái Thị Ánh Sương |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
42 |
Thính giả Huỳnh Hoàng Quân |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
43 |
Chị Yến Nguyễn |
Chị Trần Thị Huệ |
50,000,000 |
||
44 |
Gia đình anh Trương Công Sơn |
Chị Trần Thị Huệ |
20,000,000 |
||
45 |
Thính giả có số TK cuối 5345 |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
46 |
Thính giả có số TK cuối 5035 |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
47 |
Thính giả có số TK cuối 4145 |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
48 |
Thính giả có số TK cuối 3958 |
Em Lê Minh Giao |
500,000 |
||
49 |
Thính giả có số TK cuối 3348 |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
50 |
Thính giả có số TK cuối 2648 |
Mổ mắt |
700,000 |
||
51 |
Thính giả có số TK cuối 2649 |
Chương trình |
500,000 |
||
52 |
Thính giả giấu tên- Đà Nẵng |
Chị Trần Thị Huệ |
50,000,000 |
||
53 |
Thính giả Nguyễn Thị Ngọc My |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
54 |
Thính giả Lê Quang Đức |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
55 |
Thính giả Trần Lý Ngọc Lan Phương |
Chương trình |
1,000,000 |
||
56 |
Gia đình bé Thảo Nguyên- Dĩ An |
Xây trường |
500,000 |
||
57 |
Thính giả có số TK cuối 5013 |
Chương trình |
500,000 |
||
58 |
Thính giả có số TK cuối 3202 |
Chị Lan |
3,000,000 |
||
59 |
Thính giả Võ Anh Tuấn |
Chương trình |
1,000,000 |
||
60 |
Cô Thu Ba- p7, q8 |
Xây cầu |
500,000 |
||
Xây nhà |
500,000 |
||||
Mổ mắt |
500,000 |
||||
Chương trình |
500,000 |
||||
61 |
Bé Tuệ Minh |
Chương trình |
500,000 |
||
62 |
Thính giả Sang Kim An - q8 |
Chương trình |
1,000,000 |
||
63 |
Thính giả Tú Khanh |
Em Thạch Thị Liên |
5,000,000 |
||
64 |
Thính giả Võ Minh Hương |
Mổ tim |
200,000 |
||
65 |
Thính giả Tôn Lạc |
Em Lê Minh Giao |
500,000 |
||
66 |
Thính giả Trần Thị Ngọc Dung |
Mổ mắt |
500,000 |
||
67 |
Thính giả Trịnh Xuân Đăng |
Xây cầu |
200,000 |
||
Xây trường |
200,000 |
||||
Mổ tim |
200,000 |
||||
Mổ mắt |
200,000 |
||||
69 |
Anh Huỳnh Văn Thọ- Giám Đốc công ty |
Xây cầu |
2,500,000 |
||
70 |
Em Cao Xuân Nhân- lớp 6a1 |
Xây cầu |
200,000 |
||
71 |
Em Cao Xuân Tú- lớp 11a5 |
Xây cầu |
200,000 |
||
72 |
Thính giả Lê Dung |
Chương trình |
300,000 |
||
73 |
Thính giả có số TK cuối 3229 |
Cùng em đi qua mùa lũ |
1,000,000 |
||
74 |
Thính giả Trần Bích Ngọc |
Cùng em đi qua mùa lũ |
1,000,000 |
||
75 |
Anh Hùng Changshin |
Chương trình |
5,000,000 |
||
76 |
Thính giả có số TK cuối 3638 |
Chương trình |
1,000,000 |
||
Mổ tim |
500,000 |
||||
Mổ mắt |
500,000 |
||||
77 |
Thính giả Lê Đức Nhã- Cty TNHH |
Em Thạch Thị Liên |
5,000,000 |
||
78 |
Thính giả Trần Thị Hoàng Anh |
Em Thạch Thị Liên |
300,000 |
||
79 |
Thính giả Võ Thị Vinh |
Chị Trần Thị Huệ |
300,000 |
||
80 |
Thính giả Thiện Tâm |
Mổ mắt |
600,000 |
||
81 |
Thính giả chuyển khoản ngày 07/10 |
Chị Trần Thị Huệ |
500,000 |
||
82 |
Thính giả chuyển khoản ngày 05/10 |
Chị Trần Thị Huệ |
200,000 |
||
83 |
Đoàn viên của CĐCS Cty TNHH |
Chú Huỳnh Văn Lâm |
10,000,000 |
||
Anh Huỳnh Kim Thông |
10,000,000 |
||||
84 |
Thính giả Trần Thị Trâm Anh |
Em Lê Thị Ngọc Huyền |
1,000,000 |
||
85 |
Thính giả Nguyễn Ngọc Tâm Như |
Em Lê Minh Giao |
100,000 |
||
86 |
Thính giả chuyển khoản ngày 07/10 |
Cùng em đi qua mùa lũ |
10,000,000 |
||
87 |
Thính giả chuyển khoản ngày 08/10 |
Chương trình |
1,000,000 |
||
88 |
Chị Phi Yến- Công tác ở Đài |
Chị Trần Thị Huệ |
1,000,000 |
||
89 |
Bà Hai - chợ Tân Định , q.1 |
Mổ mắt |
200,000 |
||
Xây cầu |
300,000 |
||||
90 |
Chị Ngọc bán phá lấu |
Chương trình |
500,000 |
||
91 |
Cô Thủy - q. Tân Bình |
Mổ mắt |
1,000,000 |
||
92 |
Gia đình ông Nguyễn Chấn, Gia đình ông Châu Huệ Đường Bà Nguyễn Thị Kim Liên Em |
Em Ngọc Huyền |
15,000,000 |
||
93 |
Anh Lê Văn Sơn - q.1 |
Mổ mắt |
50,000 |
||
Mổ tim |
50,000 |
||||
Chương trình |
50,000 |
||||
94 |
Anh Đào Ngọc Long, Đào Ngọc Linh |
Mổ mắt |
500,000 |
||
95 |
anh Hoàng Đình Cử - Long Thành, |
Chương trình |
300,000 |
||
96 |
Cô Đặng Thị Lan Hương - q.3 |
Chị Huệ |
300,000 |
||
97 |
Cô Bạch Thị Hương - q.9 |
Chương trình |
1,000,000 |
||
98 |
Chị Ngọc Lan - p. Phú Hữu, q.9 |
Chị Huệ |
3,000,000 |
||
Mổ tim |
1,000,000 |
||||
Mổ mắt |
1,000,000 |
||||
Xây cầu |
1,000,000 |
||||
99 |
Chị Anh Đào |
Chị Huệ |
500,000 |
||
100 |
2 bé Su Ri, Su Hào |
Em Thạch Thị Liên |
500,000 |
||
101 |
Chị Võ Huy Quỳnh Phương |
Xây cầu |
5,000,000 |
||
102 |
Ông Lương Thành Mỹ , q.1 |
Áo ấm trẻ em |
500,000 |
||
Làm nhà tình thương |
500,000 |
||||
103 |
Anh Trần Văn Phú - q.3 |
Chị Huệ |
1,000,000 |
||
104 |
Bé Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Xây cầu |
100,000 |
||
105 |
Chị Chuột Con - q.6 |
Chương trình |
2 bao |
||
106 |
Cô Nguyệt - q, Thủ Đức |
Mổ mắt |
200,000 |