|
DANH SÁCH THÍNH GIẢ ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH |
|||
|
SÁT CÁNH CÙNG GIA ĐÌNH VIỆT TỪ NGÀY 16/04-22/04/2020 |
|||
|
Stt |
Thính giả ủng hộ |
Hoạt động |
Số tiền VNĐ |
|
1 |
Gia đình anh Trương Công Sơn - Biên Hòa, Đồng Nai |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
15.000.000 Đ |
|
2 |
Gia đình chị Hải Yến - q.5 |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
10.000.000 Đ |
|
3 |
Gia đình chị Yến Nguyễn |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
20.000.000 Đ |
|
4 |
Chị Huỳnh Thị Bích Trường - Café Mop - 220 Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Anh Nguyễn Đức Tín |
1.000.000 Đ |
|
Chú Danh Quy |
1.000.000 Đ |
||
|
5 |
Thính giả có số tài khoản cuối 1222 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
6 |
Thính giả Nguyễn Tuyết Mai - q. Bình Thạnh |
Bà con nghèo |
1.000.000 Đ |
|
7 |
Thính giả Dương Cao Minh |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
50.000 Đ |
|
8 |
Thính giả có số tài khoản cuối 4526 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
9 |
Thính giả Hồ Thị Như Hiền |
Chương trình |
500.000 Đ |
|
10 |
Chị Thảo |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
11 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0952 |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
500.000 Đ |
|
12 |
Thính giả Bùi Kim Linh |
Chương trình |
300.000 Đ |
|
13 |
Anh Nguyễn Hữu Đồng |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
1.000.000 Đ |
|
14 |
Thính giả Hoàng Nam - q.7 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
300.000 Đ |
|
15 |
Thính giả Nguyễn Trúc Linh |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
300.000 Đ |
|
16 |
Thính giả Nguyễn Thị Hội |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
17 |
Anh Nguyễn Phúc |
Chương trình |
2.000.000 Đ |
|
18 |
Thính giả có số tài khoản cuối 3943 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
2.000.000 Đ |
|
19 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0309 |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
20 |
Thính giả Trịnh Hoàng Ngọc Hà |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
2.000.000 Đ |
|
21 |
Chị Trần Thị Huệ - Bình Dương |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
22 |
Thính giả có số tài khoản cuối 5813 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
23 |
Thính giả Nguyễn Thị Trúc Sinh |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
100.000 Đ |
|
Chương trình |
200.000 Đ |
||
|
24 |
Thính gỉa Trịnh Thị Thu Hạnh |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
25 |
Thính giả Nguyễn Thị Kim Loan |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
500.000 Đ |
|
Mua gạo cho bà con nghèo |
500.000 Đ |
||
|
26 |
Thính giả Trương Bình An Sơn |
Chương trình |
1.000.000 Đ |
|
27 |
Thính giả Huỳnh Bảo Thy |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
28 |
Thính giả có số tài khoản cuối 5201 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
29 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0953 |
Chương trình |
1.000.000 Đ |
|
30 |
Thính giả có số tài khoản cuối 1919 |
Chương trình |
1.500.000 Đ |
|
31 |
Thính giả Nemo & vivan |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
32 |
Thính giả Nguyễn Thị Kim Hoàng |
Chương trình |
200.000 Đ |
|
33 |
Thính giả có số tài khoản cuối 2614 |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
34 |
Thính giả có số tài khoản cuối 3833 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
35 |
Bé Hải Đăng |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
500.000 Đ |
|
36 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0803 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
37 |
Thính giả có số tài khỏan cuối 4321 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
38 |
Thính giả Trần Tùng Phong |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
39 |
Thsnh giả Ngô Hoàng Thanh Bích |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
40 |
Thính giả Dương Thị Ngân |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
41 |
Thính giả Trần Thị Ngọc Nga |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
300.000 Đ |
|
42 |
Thính giả Vũ Quốc Tuấn |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
2.000.000 Đ |
|
43 |
Thính giả có số tài khoản cuối 1315 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
44 |
Thính giả Đinh Hùng Phi |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
1.000.000 Đ |
|
45 |
Ledsontu.com - 203 Lý Thường Kiệt, p.7, q.11 |
Xây cầu |
1.000.000 Đ |
|
Xây trường |
|||
|
46 |
Thính giả Đặng Thị Vân Thúy |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
47 |
Thính giả có số tài khoản cuối 3758 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
48 |
Thính giả có số tài khoản cuối 4153 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
49 |
Thính giả Nguyễn Thị Minh Huệ |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
50 |
Vườn hoa Lan Hoàng Duyên |
Chương trình |
500.000 Đ |
|
51 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0924 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
52 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0208 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
53 |
Thính giả có số tài khoản cuối 2953 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
54 |
Thính giả có số tài khoản cuối 2441 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
300.000 Đ |
|
55 |
Thính giả Tạ Thị Hồng Thắm |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
56 |
Thính giả có số tài khoản cuối 0347 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
57 |
Bác Anh - q.9 |
Mổ mắt |
300.000 Đ |
|
Chương trình |
200.000 Đ |
||
|
58 |
Một thính giả giấu tên |
Mua máy lọc nước |
5.000.000 Đ |
|
59 |
Anh Hà, chị Thủy |
Chương trình |
700.000 Đ |
|
60 |
Thính giả chuyển khoản ngày 19/04 |
Chương trình |
1.000.000 Đ |
|
61 |
Thính giả chuyển khoản ngày 16/04 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
62 |
Thính giả Trần Vũ Mai Phương |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
500.000 Đ |
|
63 |
Thính giả chuyển khoản ngày 20/04 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
1.000.000 Đ |
|
64 |
Gia đình anh Phước |
Xây cầu |
1.000.000 Đ |
|
Xây trường |
1.000.000 Đ |
||
|
65 |
Cô Phan Thị Hoa |
Chương trình |
500.000 Đ |
|
66 |
Em Trần Lê Đan Vy |
Chương trình |
50.000 Đ |
|
67 |
Anh Phạm Minh Mẫn |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
68 |
Chị Ngô Thị Mỹ |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
69 |
Chị Nguyễn Kim Thanh |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
70 |
Cô Huỳnh Như Hoa |
Chương trình |
200.000 Đ |
|
71 |
Cô Phạm Thị Hai |
Chương trình |
200.000 Đ |
|
72 |
Cô Cổ Thị Thu Hồng |
Chương trình |
300.000 Đ |
|
73 |
Cô Trần Thị Hằng |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
74 |
Cô Lê Thị Hạnh |
Chương trình |
100.000 Đ |
|
75 |
Nhóm từ thiện ung bướu |
Chương trình |
200.000 Đ |
|
76 |
Cô Trần Thị Bạch |
Mua máy lọc nước |
1.000.000 Đ |
|
77 |
Anh Phạm Văn Thơ |
Các chiến sĩ vùng biên giới |
1.000.000 Đ |
|
78 |
Anh Phạm Hoàng Trung |
Mua máy lọc nước |
500.000 Đ |
|
79 |
Chị Ngọc Lan – p. Phú Hữu, q.9 |
Xây Cầu |
1.000.000 Đ |
|
Chương trình |
1.000.000 Đ |
||
|
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
1.000.000 Đ |
||
|
80 |
Cô Lê Thị Kim Anh – q.4 |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
2.000.000 Đ |
|
81 |
Chị Lương Trần Ngọc Minh – q. Bình Tân |
Mổ mắt |
4.000.000 Đ |
|
82 |
Anh Lê Trung Nghĩa – p.8, q.10 |
Chương trình |
500.000 Đ |
|
83 |
Gia đình anh chị Q&Q |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
2.000.000 Đ |
|
84 |
Anh Thành |
Gia đình bé Mỹ Kiều |
200.000 Đ |
|
Chương trình |
200.000 Đ |
||
|
85 |
Anh Lê Công Để |
Chương trình |
10.000.000 Đ |
|
86 |
Chị TrầnThị Mỹ Hà – q.7 |
Cô Nguyễn Thị Hiếu |
5.000.000 Đ |
|
Chú Ngô Văn Oai |
3.000.000 Đ |
||
|
Ông Mai Văn Ba |
3.000.000 Đ |
||
|
Mổ tim |
3.000.000 Đ |
||
|
Xây cầu |
3.000.000 Đ |
||
|
Anh Nguyễn Đức Tín |
3.000.000 Đ |
||
|
87 |
Công ty dệt Tân Á - Long An |
Các chiến sĩ vùng biên giới |
55 cái võng |
|
88 |
Cô Bạch Thị Hương - q.9 |
Xây cầu |
1.000.000 Đ |
|
Mổ mắt |
1.000.000 Đ |
||
|
mổ tim |
1.000.000 Đ |
||
|
Chương trình |
1.000.000 Đ |
||
